|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kinh điển
noun canon
| [kinh điển] | | | canon; classic | | | " Thực nghiệm & quan sát dịch vị và sinh lý học tiêu hoá " của William Beaumont sẽ trở thành kinh điển về y học lâm sàng | | 'Experiments & Observations on the Gastric Juices and the Physiology of Digestion' by William Beaumont will become a classic in clinical medicine |
|
|
|
|